dung dịch natri fomat
Các chỉ số chính:
Nội dung: ≥20%, ≥25%, ≥30%
Xuất hiện: chất lỏng trong suốt, không có mùi khó chịu.
Chất không tan trong nước: ≤0,006%
Mục đích chính:
Để xử lý nước thải đô thị, nghiên cứu ảnh hưởng của tuổi bùn (SRT) và nguồn cacbon bên ngoài (dung dịch natri axetat) đến quá trình khử nitơ và loại bỏ photpho của hệ thống.Natri axetat được sử dụng làm nguồn carbon bổ sung để thuần hóa bùn khử nitrat, sau đó sử dụng dung dịch đệm để kiểm soát sự gia tăng pH trong quá trình khử nitrat trong phạm vi 0,5.Vi khuẩn khử nitrat có thể hấp thụ CH3COONa quá mức, vì vậy khi sử dụng CH3COONa làm nguồn carbon bên ngoài để khử nitrat, giá trị COD đầu ra cũng có thể được duy trì ở mức thấp.Hiện tại, việc xử lý nước thải ở tất cả các thành phố và quận cần bổ sung natri axetat làm nguồn carbon để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải cấp một.
đặc điểm kỹ thuật chất lượng
MỤC | SỰ CHỈ RÕ | ||
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt không màu | ||
NỘI DUNG(%) | ≥20% | ≥25% | ≥30% |
COD(mg/L) | 15-18 tuần | 21-23W | 24-28W |
pH | 7~9 | 7~9 | 7~9 |
Kim loại nặng(%,Pb) | ≤0,0005 | ≤0,0005 | ≤0,0005 |
Phần kết luận | Đạt tiêu chuẩn | Đạt tiêu chuẩn | Đạt tiêu chuẩn |